Có 4 kết quả:
危险 wēi xiǎn ㄨㄟ ㄒㄧㄢˇ • 危險 wēi xiǎn ㄨㄟ ㄒㄧㄢˇ • 威显 wēi xiǎn ㄨㄟ ㄒㄧㄢˇ • 威顯 wēi xiǎn ㄨㄟ ㄒㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
nguy hiểm
Từ điển Trung-Anh
(1) danger
(2) dangerous
(2) dangerous
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nguy hiểm
Từ điển Trung-Anh
(1) danger
(2) dangerous
(2) dangerous
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) awe-inspiring
(2) power
(2) power
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) awe-inspiring
(2) power
(2) power
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0